Việt
sự thất bại
sự thua cuộc
sự thua trận
kho chứa
đề pô chi nhánh
Đức
Niederlagej
Niederlagej /die/
sự thất bại; sự thua cuộc; sự thua trận;
kho chứa; đề pô (veraltend) chi nhánh (Zweiggeschäft);