Việt
lời than van
tiếng khóc than
tiếng rên rỉ
cảnh nghèo khổ
cảnh khổ cực
tại họa
rủi ro
tình trạng đáng thương
Đức
Jammer
ein Jammer sein (ugs.)
thật đáng buồn, thật đáng tiếc.
uor Jammer weinen
đau thương, đau khổ;
das ist der álte Jammer
đấy hoàn toàn là một chuyện buồn xưa.
Jammer /['jamor], der, -s/
lời than van; tiếng khóc than; tiếng rên rỉ (Wehklage);
cảnh nghèo khổ; cảnh khổ cực; tại họa; rủi ro; tình trạng đáng thương;
ein Jammer sein (ugs.) : thật đáng buồn, thật đáng tiếc.
Jammer /m -s/
1. (sự, tiếng] khóc, la thét, gào thét, la ó; 2. [cơn, điều] tai biến, tai họa, tai nạn, rủi ro; uor Jammer weinen đau thương, đau khổ; das ist der álte Jammer đấy hoàn toàn là một chuyện buồn xưa.