Việt
Rủi
rủi ro
Đức
Unglück
Pech
Mißerfolg
Sicherheitskennzeichen
Chỉ dẫn rủi ro R
größeres Risiko bezüglich Bedienungsfehler
Rủi ro có lỗi vận hành lớn hơn
Verteilung des Risikos.
Phân bố rủi ro.
Risikominimierung
Giảm thiểu rủi ro
Risikoanalyse
Phân tích rủi ro
rủi,rủi ro
Unglück n, Pech n, Mißerfolg m.
không may, rủi ro, rủi tay, gặp rủi, may rủi, phận rủi, cuộc đời dun rủi, may ít rủi nhiều, một may một rủi.