Việt
bế mạc
kết thúc
hoàn thành
làm xong
chấm dứt
Đức
schließen
beenden
Schluß
Schließung
Beendigung
Abschluß
Endung
eine Sitzung schließen
kết thúc một cuộc họp. 1
schließen /(st. V.; hat)/
kết thúc; bế mạc; hoàn thành; làm xong; chấm dứt;
kết thúc một cuộc họp. 1 : eine Sitzung schließen
- đg. (trtr.). Kết thúc hội nghị, khoá học, v.v. Lễ bế mạc. Diễn văn bế mạc. Hội nghị đã bế mạc.
schließen vt, beenden vt; Schluß m; Schließung f, Beendigung f, Abschluß m, Endung f; bế mạc hội nghị die Versammlung schließen, die Sitzung schließen