TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bế mạc

bế mạc

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kết thúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoàn thành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm xong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chấm dứt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bế mạc

schließen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beenden

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Schluß

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Schließung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Beendigung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Abschluß

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Endung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bế mạc

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Sitzung schließen

kết thúc một cuộc họp. 1

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schließen /(st. V.; hat)/

kết thúc; bế mạc; hoàn thành; làm xong; chấm dứt;

kết thúc một cuộc họp. 1 : eine Sitzung schließen

Từ điển tiếng việt

bế mạc

- đg. (trtr.). Kết thúc hội nghị, khoá học, v.v. Lễ bế mạc. Diễn văn bế mạc. Hội nghị đã bế mạc.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bế mạc

schließen vt, beenden vt; Schluß m; Schließung f, Beendigung f, Abschluß m, Endung f; bế mạc hội nghị die Versammlung schließen, die Sitzung schließen