Việt
taluy
mái dốc
mái dóc
građien độ dốc
đường dốc
độ nghiêng
độ dốc mái
Anh
Slope
talus slope
gradient
inclination
incline
pitch
rising gradient
upgrade
Đức
Steigung
Pháp
Talus
Steigung /f/XD/
[EN] gradient, inclination, incline, pitch, rising gradient, slope, upgrade
[VI] građien độ dốc, đường dốc, độ nghiêng, mái dốc; độ dốc mái; taluy
Taluy,mái dốc
[EN] Slope [hình 3]
[VI] Taluy; mái dốc
[FR] Talus
[VI] Phần mái dốc phía ngoài mặt nền đường.ở ViệtNam, độ dốc này được thể hiện bằng chiều cao trên chiều dài dốc, ví dụ 1:1, 5 (một mét chiều cao trên 1, 5m chiều dài), một số nước có thể hiện ngược lại.
mái dóc, taluy