slope
[sloup]
danh từ o độ dốc, sườn dốc
§ alluvial slope : sườn bồi tích, sườn aluvi
§ back slope : sườn sau, triền sau
§ continental slope : sườn lục địa
§ counter slope : sườn sau, triền sau
§ dip slope : sườn theo hướng dốc, triền dốc
§ foot slope : chân dốc, chân triền núi
§ front slope : sườn dốc trước, triền trước
§ insular slope : sườn dốc của đảo, triền đảo
§ natural slope : độ dốc tự nhiên
§ névé slope : sườn tuyết hạt, vùng tuyết phủ ở sườn đồi
§ rock slope : sườn đá, triền núi đá
§ side slope : sườn bên, mái dốc, bờ dốc
§ steep slope : sườn vách đứng
§ undercut slope : sườn bị đục khoét, sườn lõm (của sông), triền dốc của sông
§ slope of river : độ dốc của sông
§ slope test : thử nghiệm độ dốc
§ slope van : quạt sườn dốc; nón phóng vật
§ slope-carriage : lồng tải quặng (có ổ trượt)