Việt
Taluy
mái dốc
Anh
Slope
talus
bank
bank slope
embankment
Đức
Böschung
Bord
Uferböschung
Pháp
Talus
berge
talus de rive
[DE] Böschung
[EN] slope; talus
[FR] talus
berge,talus,talus de rive /SCIENCE/
[DE] Bord; Böschung; Uferböschung
[EN] bank; bank slope; embankment
[FR] berge; talus; talus de rive
talus [taly] n. m. 1. Tạluy, b' ơ dốc đuòng, bơ dốc hố, suờn dốc. > ĐCHÂT Talus continental: Sườn lục dịa. 2. KỸ Độ vất, độ dốc. Talus d’une muraille: Đô vát của thành tàu.
talus [taly] adj. m. Ỵ Pied talus: Bàn chân vẹo gót.
[EN] Slope [hình 3]
[VI] Taluy; mái dốc
[FR] Talus
[VI] Phần mái dốc phía ngoài mặt nền đường.ở ViệtNam, độ dốc này được thể hiện bằng chiều cao trên chiều dài dốc, ví dụ 1:1, 5 (một mét chiều cao trên 1, 5m chiều dài), một số nước có thể hiện ngược lại.