Beschleunigung /die; -, -en/
sự tăng nhanh;
sự xúc tiến;
sự thôi thúc;
sự thúc đẩy (das Schnellerwerden, Schneller machen);
sự thúc đẩy tăng trưởng. : Beschleunigung des Wachstums
Forcierung /die; -, -en/
sự đẩy mạnh;
sự tăng cường;
sự xúc tiến;
sự thúc đẩy;
Verstärkung /die; -, -en (PL selten)/
sự tăng cường;
sự củng cố;
sự gia cô' ;
sự xúc tiến;
sự đẩy mạnh;
Betreibung /die; -, -en/
sự tiến hành;
sự thi hành;
sự thực hiện;
sự theo đuổi;
sự xúc tiến (das Voranừeiben);
Förderung /die; -, -en/
sự khuyến khích;
sự khích lệ;
sự chi viện;
sự ủng hộ;
sự viện trợ;
sự xúc tiến;
sự phát triển;
sự khuyến khích hoạt động nghiên cứu khoa học. : die Förderung der wissenschaftlichen Forschung