TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

coordination

sự phối trí

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phối hợp

 
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sự phối hợp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sư cho nhận

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

điểu phối

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự phối vị

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

điều phối

 
Từ điển phân tích kinh tế

kết hợp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sự điều chỉnh

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự sắp xếp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Sự sắp đặt

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

sự phối trí.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

coordination

coordination

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

tuning

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

coordination

Koordination

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abstimmung

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Abstimmung

coordination, tuning

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Coordination

Sự sắp đặt, sự phối trí.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Koordination /f/C_THÁI, C_DẺO, L_KIM/

[EN] coordination

[VI] sự phối hợp, sự phối trí

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

coordination

sự phối hợp, sự điều chỉnh, sự sắp xếp, sự phối trí

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

coordination

Phối hợp, kết hợp

Từ điển phân tích kinh tế

coordination

phối hợp, điều phối

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

coordination

sự phối vị

Tự điển Dầu Khí

coordination

o   sự phối vị

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

coordination

điểu phối

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

coordination

sự phối trí, sư cho nhận