Việt
ngăn
hộc
phân loại
phân hạng
xép loại
sắp xếp ngăn.
Đức
Abfachung
Abfachung /f =, -en/
1. ngăn, hộc (trong tủ, bàn...); 2. [sự] phân loại, phân hạng, xép loại; 3. [sự] sắp xếp ngăn.