Việt
thu hoạch
lượm
phân loại
xép loại
chọn
nhặt .
Đức
lesen II
Ähren lesen II
mót; 2. phân loại, xép loại, chọn
Salat lesen II
nhặt rau salat.
lesen II /vt/
1. thu hoạch (quả), lượm (lúa); Ähren lesen II mót; 2. phân loại, xép loại, chọn (khoai tây V.V.); Salat lesen II nhặt rau salat.
Lesen II /n -s/
sự] thu hoạch, lượm, nhặt (khoai, thóc).