TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lấy hết

lấy hết

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dọn sạch tổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phân loại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xép loại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

lấy hết

ausleeren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

entleeren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

leeren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ausnehmen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

-laufensetzen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Um eine Versorgung der Kraftstoffförderpumpe mit Kraftstoff sicherzustellen und um alle verzweigten Räume des Behälters leeren zu können, werden Catch-Tanks (Bild 1, Seite 273) eingesetzt. Dabei handelt es sich um Tanks innerhalb des Kraftstoffbehälters. Sie werden durch Saugstrahlpumpen gefüllt.

Để bảo đảm việc tiếp vận nhiên liệu, bên trong thùng nhiên liệu có bình gom nhiên liệu (Hình 1, trang 273) để có thể lấy hết được toàn bộ nhiên liệu trong tất cả các khoang và được làm đầy do những bơm hút bằng dòng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-laufensetzen /vt/

lấy hết, phân loại, xép loại; giải thích, giải nghĩa;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausnehmen /(st. V.; hat)/

lấy hết (khỏi tổ); dọn sạch tổ;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lấy hết

ausleeren vt, entleeren vt, leeren vt; (dồ dạc trong phòng) ausräumen vt