TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bushel

cái đấu đo thể tích

 
Tự điển Dầu Khí

khư lê

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

hộc

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

busen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

bushel

bushel

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
1 bushel

1 bushel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bu

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

bushel

amerikanischer Bushel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Britischer Bushel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bushel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
1 bushel

Scheffel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

1 bushel

boisseau

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

1 bushel,bu /TECH/

[DE] Scheffel

[EN] 1 bushel; bu

[FR] boisseau

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

amerikanischer Bushel /m/CNT_PHẨM/

[EN] bushel

[VI] busen (đơn vị dung tích)

Britischer Bushel /m/CNT_PHẨM/

[EN] bushel

[VI] busen (đơn vị dung tích Anh, bằng 36, 36 lít)

Bushel /nt/KT_ĐIỆN/

[EN] bushel

[VI] busen (đơn vị dung tích)

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

khư lê,hộc

bushel

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

BUSHEL

busen. Dơn vị thể tích dùng riêng cho loại hạt; nó bằng 32 quarts Mỹ (= 0, 0352m3) hay bằng 32 quarts Anh (= 0, 0364m3).

Tự điển Dầu Khí

bushel

o   cái đấu đo thể tích

§   Impreal bushel : đấu Anh (bằng 36, 367lít)

§   US bushel : đấu Mỹ (bằng 35, 238 lít)