Việt
cái đấu đo thể tích
khư lê
hộc
busen
Anh
bushel
1 bushel
bu
Đức
amerikanischer Bushel
Britischer Bushel
Bushel
Scheffel
Pháp
boisseau
1 bushel,bu /TECH/
[DE] Scheffel
[EN] 1 bushel; bu
[FR] boisseau
amerikanischer Bushel /m/CNT_PHẨM/
[EN] bushel
[VI] busen (đơn vị dung tích)
Britischer Bushel /m/CNT_PHẨM/
[VI] busen (đơn vị dung tích Anh, bằng 36, 36 lít)
Bushel /nt/KT_ĐIỆN/
khư lê,hộc
BUSHEL
busen. Dơn vị thể tích dùng riêng cho loại hạt; nó bằng 32 quarts Mỹ (= 0, 0352m3) hay bằng 32 quarts Anh (= 0, 0364m3).
o cái đấu đo thể tích
§ Impreal bushel : đấu Anh (bằng 36, 367lít)
§ US bushel : đấu Mỹ (bằng 35, 238 lít)