Việt
đơn vị đo cổ
sép phen
Anh
1 bushel
bu
Đức
Scheffel
Pháp
boisseau
Scheffel /m -s, =/
đơn vị đo cổ, sép phen; ♦ sein Licht unter den - stellen chôn vùi tài năng của mình, đề tài năng của mình mai một đi.
Scheffel /TECH/
[DE] Scheffel
[EN] 1 bushel; bu
[FR] boisseau