Việt
busen
giạ
đơn vị đo lường thể tích khoảng 36 lít
Anh
bushel
Đức
Bushel
Bushel /[bujal], der; -s, -s/
giạ; đơn vị đo lường thể tích khoảng 36 lít (dùng để đong ngũ cốc ở Anh, Mỹ);
Bushel /nt/KT_ĐIỆN/
[EN] bushel
[VI] busen (đơn vị dung tích)