Abteil /[landsch.:'- -], das; -[e]s, -e/
ngăn;
buồng (trên toa xe lửa);
cu-pê;
das Abteil ist besetzt : cu-pê này đã có người giữ chỗ.
Abteil /[landsch.:'- -], das; -[e]s, -e/
(ugs ) hành khách trong một cu- pê (ngăn buồng) trên toa xe lửa;
das ganze Abteil lacht : tất cả những người ngồi trong ngăn bật cười.
Abteil /[landsch.:'- -], das; -[e]s, -e/
phòng;
buồng;
ngăn;
ô;