TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cu - pê

phòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cu - pê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

cu - pê

Eisenbahnabteil

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

es ist (die) höchste Eisenbahn

không mắt một phút, tranh thủ tửng giây; ~

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Eisenbahnabteil /n -(e)s, -e (đưòng sắt)/

phòng, buồng, cu - pê (trong toa xe hỏa); es ist (die) höchste Eisenbahn không mắt một phút, tranh thủ tửng giây; Eisenbahn