Việt
phòng
buồng
cu - pê
cu- pê
Đức
Eisenbahnabteil
es ist (die) höchste Eisenbahn
không mắt một phút, tranh thủ tửng giây; ~
Eisenbahnabteil /das/
phòng; buồng; cu- pê (trong toa xe lửa);
Eisenbahnabteil /n -(e)s, -e (đưòng sắt)/
phòng, buồng, cu - pê (trong toa xe hỏa); es ist (die) höchste Eisenbahn không mắt một phút, tranh thủ tửng giây; Eisenbahn