Việt
phun
tung tóe
vẩy nưóc
té nưóc
rảy
xệt
xịt
có thể xịt
có thể dùng cách phun
làm bắn tung tóe
Anh
spatter
expulsion
splash
inject
splash vb
Đức
verspritzen
Spritzen
spritzgiessen
herumspritzen
Pháp
crachement
injecter
(versprühen)
Wasser verspritzen
phun nưóc.
die Farbe lässt sich gut verspritzen
loại sơn này có thể xịt tốt.
spritzen, verspritzen, herumspritzen (auch versehentlich)
Spritzen,Verspritzen /INDUSTRY-METAL/
[DE] Spritzen; Verspritzen
[EN] expulsion; splash
[FR] crachement; expulsion
spritzen,spritzgiessen,verspritzen /INDUSTRY-CHEM/
[DE] spritzen; spritzgiessen; verspritzen
[EN] inject
[FR] injecter
verspritzen /(sw. V.; hat)/
phun; xịt;
(versprühen) : Wasser verspritzen : phun nưóc.
có thể xịt; có thể dùng cách phun;
die Farbe lässt sich gut verspritzen : loại sơn này có thể xịt tốt.
làm bắn tung tóe;
verspritzen /vt/
tung tóe, vẩy nưóc, té nưóc, phun, rảy, xệt; chây (máu).