Việt
có thể xịt
có thể dùng cách phun
Đức
verspritzen
die Farbe lässt sich gut verspritzen
loại sơn này có thể xịt tốt.
verspritzen /(sw. V.; hat)/
có thể xịt; có thể dùng cách phun;
loại sơn này có thể xịt tốt. : die Farbe lässt sich gut verspritzen