Ausweisung /die; -, -en/
sự trục xuất;
Wegweisung /die (Schweiz.)/
sự trục xuất;
Abschiebung /die; -, -en/
sự trục xuất (khỏi một nước);
Austreibung /die; -, -en/
sự xua đuổi;
sự trục xuất;
Zwangsverschickung /die/
sự trục xuất;
sự đày đi (Deportation);
Vertreibung /die; -, -en/
sự đuổi ra;
sự trục xuất;
Achtung /die; -, -en/
(hìst ) sự trục xuất;
sự phát vãng;
Exmission /die; -, -en (Rechtsspr.)/
sự đuổi ra;
sự trục xuất (bởi lệnh của tòa án);
Proskription /die; -, -en (bildungsspr.)/
sự buộc lưu đày;
sự trục xuất;
Delogierung /die; -, -en (bes. ôsterr.)/
sự đuổi ra khỏi nhà;
sự trục xuất;
Ausschließung /die; -, -en/
sự đuổi;
sự trục xuất;
sự khai trừ;
Ausstoßung /die; -, -en/
sự đuểi;
sự trục xuất;
sự khai trừ;
Deportation /[deporta’tsiom], die; -, -en/
sự trục xuất;
sự phát vãng;
sự đày;
sự bị trục xuất (Zwangsverschickung, Verschlep pung, Verbannung);
Ausschluss /der; -es, Ausschlüsse/
sự trục xuất;
sự khai trừ;
sự loại ra;
sự tước quyền;
sự bị loại;