Việt
đuổi ra
trục xuẩt.
sự đuổi ra
sự trục xuất
Đức
Exmission
Exmission /die; -, -en (Rechtsspr.)/
sự đuổi ra; sự trục xuất (bởi lệnh của tòa án);
Exmission /í =, -en/
sự] đuổi ra, trục xuẩt.