Việt
tháo ra
búng trồng
cấy
đuổi... ra
trục xuất
đuổi đi ỏ chỗ khác
Đức
heraussetzen
heraussetzen /vt/
1. tháo (khung) ra; 2. búng trồng, cấy; 3. đuổi... ra, trục xuất, đuổi đi ỏ chỗ khác;