TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

buộc phải rời khỏi

buộc phải rời khỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trục xuất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

buộc phải rời khỏi

ausklagen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sie wurden aus ihrer Wohnung ausgeklagt

bà ta đã bị buộc phải rời khỏi căn nhà theo bản án.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausklagen /(sw. V.; hat)/

(Rechtsspr ) buộc phải rời khỏi (một nơi nào); trục xuất;

bà ta đã bị buộc phải rời khỏi căn nhà theo bản án. : sie wurden aus ihrer Wohnung ausgeklagt