TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verweisen ii

bảo... đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sai... đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phái... đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chú dẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đuổi... đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trục xuất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đày đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trục xuất... khỏi sân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đuổi... ra khỏi sân.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

verweisen ii

verweisen II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

j -n des Landes verweisen II

trục xuất ai khỏi tổ quốc; 4. (thể thao) trục xuất... khỏi sân, đuổi... ra khỏi sân.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verweisen II /vt/

1. (an j-n) bảo... đi, sai... đi, phái... đi, chuyển (vụ án sang tòa án); j -n an j -n - phái ai tói ai; 2. (auf A) dẫn, chú dẫn (sách); 3. (G) đuổi... đi, trục xuất, đày đi; phát vãng; j -n des Landes verweisen II trục xuất ai khỏi tổ quốc; 4. (thể thao) trục xuất... khỏi sân, đuổi... ra khỏi sân.