verweisen II /vt/
1. (an j-n) bảo... đi, sai... đi, phái... đi, chuyển (vụ án sang tòa án); j -n an j -n - phái ai tói ai; 2. (auf A) dẫn, chú dẫn (sách); 3. (G) đuổi... đi, trục xuất, đày đi; phát vãng; j -n des Landes verweisen II trục xuất ai khỏi tổ quốc; 4. (thể thao) trục xuất... khỏi sân, đuổi... ra khỏi sân.