Việt
nuôi nắng
nuôi dưdng
nuôi dạy
giáo dưông
giáo dục
dạy dỗ
dạy bảo.
Đức
auferziehen
auferziehen /vt/
nuôi nắng, nuôi dưdng, nuôi dạy, giáo dưông, giáo dục, dạy dỗ, dạy bảo.