Belehrung /f =, -en/
sự] giáo huấn, khuyên răn, dạy bảo; [tói, điều] giáo huân, huấn thị, khuyên nhủ, khuyên răn, dạy bảo.
doktoral /a/
1. [có tính chắt] dạy bảo, răn dạy, giáo huấn; 2. [thuộc về] tiến sỹ.
Lektion /f =, -en/
f =, -en 1. bài học; 2. bài giảng; 3.[lời] răn, dạy bảo, khuyên răn.
belehrend /a/
giáo huấn, khuyên răn, khuyên nhủ, dạy bảo, răn dạy.
zurechtweisen /vt/
răn báo, răn dạy, dạy bảo, khuyên răn, căn dặn, giáo huấn.
Unterweisung /í =, -en/
í =, -en lòi] răn, răn dạy, dạy bảo, khuyên răn, căn dặn, giáo huấn, chỉ dẫn.
Ziehe /f = (thổ ngũ)/
sự] nuôi dạy, dạy dỗ, dạy bảo, giáo dục, giáo dưông, bồi dưông, đào tạo.
Erbauung II /f =, -en/
1. [sự] giáo huấn, khuyên răn, dạy bảo; [lòi] huán thị, giáo huấn, khuyên răn, răn dạy; 2. [sự] sùng kính, sùng mộ, tôn kính, tôn phục, tôn sùng.
schulmeistern /(không tách) vt/
giáo huấn, huấn thị, khuyên nhủ, khuyên răn, dạy bảo, huấn luyện khắc nghiệt, giáo dục nghiệt ngã.
belehren /vt (über A)/
vt (über A) giáo huấn, huấn thị, khuyên nhủ, khuyên răn, dạy bảo, dạy, dạy học, dạy dỗ bảo ban; ràn bảo, răn dạy, căn dặn; j -n eines Bésser(e)n belehren giảng giải, giáo dục, khuyên nhủ, khuyên răn, dạy bảo, giải thích.
Erziehung /f =, -en/
1. [sự] nuôi dưởng, dạy dỗ, dạy bảo, giáo dục, giáo dưdng, bồi dưông, đào tạo; 2. [sự] nuôi nắng, nuôi dưđng; trồng trọt, vun trồng, vun bón, chăm bón.
Zucht /f/
1. = [sự] nuôi dạy, dạy dỗ, dạy bảo, giáo dục, giáo dưdng, kỉ luật; sich selbst in Zucht nehmen khép mình vào kỉ luật; 2. = [sự] chăn nuôi, trồng trọt; [sự] cấy, nuôi cấy (vi khuẩn); 3. =, -en nòi, gióng, lúa (động vật).
hofmeistem /(không tách) vt/
răn bảo ai, răn dạy ai, lên lóp ai, giáo huấn, huấn thị, khuyên nhủ, khuyên răn, dạy bảo, rèn luyện, tập luyện, khổ luyện, ra lệnh, hạ lệnh, chỉ huy, điểu khiển.
anweisen /vt/
1. chí, chỉ dẫn; 2. răn bảo, răn dạy, dạy bảo, căn dặn, giáo huấn, chỉ dẫn, chỉ thị, hưdng dẫn, huấn thị; 3. định trước, ấn định; quy đinh, giao, cắp; 4. bỏ tiền ra, xuất tiền, cấp tiền, chuyển tiền; 5.