Việt
giáo huấn
huấn thị
khuyên nhủ
khuyên răn
dạy bảo
huấn luyện khắc nghiệt
giáo dục nghiệt ngã.
Đức
schulmeistern
schulmeistern /(không tách) vt/
giáo huấn, huấn thị, khuyên nhủ, khuyên răn, dạy bảo, huấn luyện khắc nghiệt, giáo dục nghiệt ngã.