TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dạy đời

răn dạy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dạy đời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nói với giọng lên lớp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

răn bảo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lên lớp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dạy bảo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giáo huấn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khuyên bảo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khuyên răn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

dạy đời

moralisieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dozieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hofmeistern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gouvernanlenhaft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

moralisieren /(sw. V.; hat)/

(oft abwertend) răn dạy; dạy đời;

dozieren /[do'tsi:ran] (sw. V.; hat)/

nói với giọng lên lớp; dạy đời;

hofmeistern /(sw. V.; hat) (selten, abwertend)/

răn bảo; răn dạy; lên lớp; dạy bảo; dạy đời (schulmeistern);

gouvernanlenhaft /(Adj.; -er, -este)/

(có tính chất) dạy đời; giáo huấn; khuyên bảo; răn dạy; khuyên răn;