TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

moralisieren

răn dạy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rút ra bài học dạo đúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rút ra ý nghĩa đạo đúc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rút ra bài học đạo đức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rút ra ý nghĩa đạo đức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dạy đời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

moralisieren

moralisieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

moralisieren /(sw. V.; hat)/

(bildungsspr ) rút ra bài học đạo đức; rút ra ý nghĩa đạo đức;

moralisieren /(sw. V.; hat)/

(oft abwertend) răn dạy; dạy đời;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

moralisieren /vi/

răn dạy, rút ra bài học dạo đúc, rút ra ý nghĩa đạo đúc.