Việt
răn dạy
rút ra bài học dạo đúc
rút ra ý nghĩa đạo đúc.
rút ra bài học đạo đức
rút ra ý nghĩa đạo đức
dạy đời
Đức
moralisieren
moralisieren /(sw. V.; hat)/
(bildungsspr ) rút ra bài học đạo đức; rút ra ý nghĩa đạo đức;
(oft abwertend) răn dạy; dạy đời;
moralisieren /vi/
răn dạy, rút ra bài học dạo đúc, rút ra ý nghĩa đạo đúc.