sentenziös /a/
để] răn dạy, răn bảo, răn.
doktoral /a/
1. [có tính chắt] dạy bảo, răn dạy, giáo huấn; 2. [thuộc về] tiến sỹ.
moralisieren /vi/
răn dạy, rút ra bài học dạo đúc, rút ra ý nghĩa đạo đúc.
zurechtweisen /vt/
răn báo, răn dạy, dạy bảo, khuyên răn, căn dặn, giáo huấn.
Epistel /f =, -n/
1. thư, thông điệp (của sứ đồ truyền đạo); 2. [lôi] răn, răn dạy, răn bảo, khuyên bảo, khuyên răn.
Unterweisung /í =, -en/
í =, -en lòi] răn, răn dạy, dạy bảo, khuyên răn, căn dặn, giáo huấn, chỉ dẫn.
anweisen /vt/
1. chí, chỉ dẫn; 2. răn bảo, răn dạy, dạy bảo, căn dặn, giáo huấn, chỉ dẫn, chỉ thị, hưdng dẫn, huấn thị; 3. định trước, ấn định; quy đinh, giao, cắp; 4. bỏ tiền ra, xuất tiền, cấp tiền, chuyển tiền; 5.