Việt
răn dạy
răn bảo
răn.
dưới dạng châm ngôn
bằng châm ngôn
có nhiêu châm ngôn
Đức
sentenziös
sentenziös /(Adj.) (bildungsspr.)/
dưới dạng châm ngôn; bằng châm ngôn;
(bài viết, lời nói v v ) có nhiêu châm ngôn;
sentenziös /a/
để] răn dạy, răn bảo, răn.