Việt
quyển sổ điểm
danh sách
sổ
bản kê khai.
danh sách sinh viên
sổ hộ tịch
sổ bộ
Đức
Matrikel
Matrikel /[ma'tri:kal], die; -, -n/
danh sách sinh viên (ở trường đại học);
(ỡsterr ) sổ hộ tịch; sổ bộ (Personenstandsregister);
Matrikel /í =, -n/
1. quyển sổ điểm (của sinh viên); 2. danh sách, sổ, bản kê khai.