TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

matrikel

quyển sổ điểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

danh sách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bản kê khai.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

danh sách sinh viên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sổ hộ tịch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sổ bộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

matrikel

Matrikel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Matrikel /[ma'tri:kal], die; -, -n/

danh sách sinh viên (ở trường đại học);

Matrikel /[ma'tri:kal], die; -, -n/

(ỡsterr ) sổ hộ tịch; sổ bộ (Personenstandsregister);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Matrikel /í =, -n/

1. quyển sổ điểm (của sinh viên); 2. danh sách, sổ, bản kê khai.