Việt
sổ hộ tịch
sổ bộ
Đức
Standesregister
Matrikel
Standesregister /das/
sổ hộ tịch;
Matrikel /[ma'tri:kal], die; -, -n/
(ỡsterr ) sổ hộ tịch; sổ bộ (Personenstandsregister);