pitch
1.nhựa 2.sự lệch, sự chúc ~ of fold axis sự chúc của tr ụ c u ố n nếp ~ of ore-body góc chúc của thân quặng ~ of ore-shoot góc lệ ch củ a cộ t quặng ~ of vein độ lệ ch của m ạch bituminous ~ nhựa atfan ~ coat than nâu chứa bitum coal-tar ~ nhựa than đá cross ~ đường phương, phương vỉa flat ~ thế nằm ngang, thế nghiêng thoải glance ~ nhựa ánh lake ~ atfan hồ light ~ thế nằm thoải mineral ~ nhựa khoáng, atfan tar ~ nhựa than đá Trinidad ~ atfan Triniđat