TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phương vỉa flat ~ thế nằm ngang

1.nhựa 2.sự lệch

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

phương vỉa flat ~ thế nằm ngang

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thế nghiêng thoải glance ~ nhựa ánh lake ~ atfan hồ light ~ thế nằm thoải mineral ~ nhựa khoáng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

atfan tar ~ nhựa than đá Trinidad ~ atfan Triniđat

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

phương vỉa flat ~ thế nằm ngang

pitch

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

pitch

1.nhựa 2.sự lệch, sự chúc ~ of fold axis sự chúc của tr ụ c u ố n nếp ~ of ore-body góc chúc của thân quặng ~ of ore-shoot góc lệ ch củ a cộ t quặng ~ of vein độ lệ ch của m ạch bituminous ~ nhựa atfan ~ coat than nâu chứa bitum coal-tar ~ nhựa than đá cross ~ đường phương, phương vỉa flat ~ thế nằm ngang, thế nghiêng thoải glance ~ nhựa ánh lake ~ atfan hồ light ~ thế nằm thoải mineral ~ nhựa khoáng, atfan tar ~ nhựa than đá Trinidad ~ atfan Triniđat