TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ xích vĩ

độ xích vĩ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

độ lệch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

độ thiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

độ nghiêng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

độ dóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hệ sô góc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuynh hưóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

năng khiếu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khiếu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

độ xích vĩ

declination

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

độ xích vĩ

Abweichung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Deklination

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Inklination

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Inklination /ỉ =, -en/

ỉ =, -en 1. (vật lí) độ lệch, độ thiên, độ xích vĩ, độ nghiêng, độ dóc, hệ sô góc; 2. (nghĩa bóng) khuynh hưóng, năng khiếu, khiếu.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abweichung /f/VT_THUỶ/

[EN] declination

[VI] độ xích vĩ (đạo hàng thiên văn)

Deklination /f/VTHK, NLPH_THẠCH, V_LÝ, VT_THUỶ, (đạo hàng thiên văn)/

[EN] declination

[VI] độ xích vĩ