Việt
độ xích vĩ
độ lệch
độ thiên
độ nghiêng
độ dóc
hệ sô góc
khuynh hưóng
năng khiếu
khiếu.
Anh
declination
Đức
Abweichung
Deklination
Inklination
Inklination /ỉ =, -en/
ỉ =, -en 1. (vật lí) độ lệch, độ thiên, độ xích vĩ, độ nghiêng, độ dóc, hệ sô góc; 2. (nghĩa bóng) khuynh hưóng, năng khiếu, khiếu.
Abweichung /f/VT_THUỶ/
[EN] declination
[VI] độ xích vĩ (đạo hàng thiên văn)
Deklination /f/VTHK, NLPH_THẠCH, V_LÝ, VT_THUỶ, (đạo hàng thiên văn)/
[VI] độ xích vĩ