TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

deklination

độ xích vĩ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự biến cách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
deklination 1

sự đổi cách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bién cách.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

deklination

declination

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

deklination

Deklination

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Abweichung

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
deklination 1

Deklination 1

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

deklination

déclinaison

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

déclination

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die starke Deklination

sự biến cách mạnh

die schwache Deklination

sự biến cách yếu.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Abweichung,Deklination

déclinaison

Abweichung, Deklination

Abweichung,Deklination

déclination

Abweichung, Deklination

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Deklination /[deklina'tsiom], die; -, -en/

(Sprachw ) sự biến cách (Flexion);

die starke Deklination : sự biến cách mạnh die schwache Deklination : sự biến cách yếu.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Deklination 1 /f =, -en/

sự đổi cách, bién cách.

Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Deklination

[EN] Declination

[VI] Độ xích vĩ, độ từ thiên, góc lệch, cung lệch

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Deklination /f/VTHK, NLPH_THẠCH, V_LÝ, VT_THUỶ, (đạo hàng thiên văn)/

[EN] declination

[VI] độ xích vĩ

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Deklination /SCIENCE/

[DE] Deklination

[EN] declination

[FR] déclinaison