Việt
độ xích vĩ
sự biến cách
sự đổi cách
bién cách.
Anh
declination
Đức
Deklination
Abweichung
Deklination 1
Pháp
déclinaison
déclination
die starke Deklination
sự biến cách mạnh
die schwache Deklination
sự biến cách yếu.
Abweichung,Deklination
Abweichung, Deklination
Deklination /[deklina'tsiom], die; -, -en/
(Sprachw ) sự biến cách (Flexion);
die starke Deklination : sự biến cách mạnh die schwache Deklination : sự biến cách yếu.
Deklination 1 /f =, -en/
sự đổi cách, bién cách.
[EN] Declination
[VI] Độ xích vĩ, độ từ thiên, góc lệch, cung lệch
Deklination /f/VTHK, NLPH_THẠCH, V_LÝ, VT_THUỶ, (đạo hàng thiên văn)/
[EN] declination
[VI] độ xích vĩ
Deklination /SCIENCE/
[DE] Deklination
[FR] déclinaison