Anh
declination
Đức
Deklination
Abweichung
Pháp
déclinaison
Abweichung, Deklination
déclinaison /SCIENCE/
[DE] Deklination
[EN] declination
[FR] déclinaison
déclinaison [deklinezô] n. f. 1. NGPHÁP Sự biến cách. 2. LÝ Déclinaison magnétique: Độ lệch từ; độ từ thiên. 3. THIÊN Déclinaison d’un astre: Độ lệch của thiên thể so vói mặt đuờng xích đạo.