Việt
bài trí lại
bô' trí lại
sắp xếp
lại
bổ trí lại
sắp xếp lại
dọn sang chỗ khác.
Đức
umraumen
limräumen
limräumen /vt/
1. bổ trí lại, sắp xếp lại, bài trí lại; 2. dọn sang chỗ khác.
umraumen /(sw. V.; hat)/
bô' trí lại; sắp xếp; lại; bài trí lại;