TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bài trí lại

bài trí lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bô' trí lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sắp xếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bổ trí lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sắp xếp lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dọn sang chỗ khác.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

bài trí lại

umraumen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

limräumen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

limräumen /vt/

1. bổ trí lại, sắp xếp lại, bài trí lại; 2. dọn sang chỗ khác.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

umraumen /(sw. V.; hat)/

bô' trí lại; sắp xếp; lại; bài trí lại;