vorig /a/
đã qua, qua, trưóc, vùa qua, gần đây; in der vorig en Woche, vorig e Woche tuần qua, tuần trưóc.
durchkommen /vi (/
1. di qua, qua, vùa qua; 2. làm cho tnlóc sau ăn khóp, làm cho tiền hậu nhất quán; chen qua, lách qua, len qua, thoát khỏi hoàn cảnh khó khăn; bei einer Prüfung durchkommen thi đỗ, đậu.