voller /(indekl. Adj.)/
đầy;
nhiều;
ein Korb voller Früchte : một cái giỏ dầy hoa quả ein Gesicht voller Pickel : một cái mặt đầy mụn das Kleid ist voller Flecken : chiếc váy đầm đầy vết bẩn.
voller /(indekl. Adj.)/
tràn đầy;
tràn ngập (ganz erfüllt);
ein Herz voller Liebe : một trái tim tràn đầy tình yêu.