durchstromen /(sw. V.; hat)/
chảy băng qua;
chảy xuyên qua;
tràn ngập (durch fließen);
das Wasser durchströmt die Ebene : nước tràn ngập vùng đồng bằng. 1
durchStrÖmen /(sw. V.; ist)/
chảy qua;
tuôn qua;
das Wasser strömt hier zwischen den Steinen durch : nưởc chảy qua những tảng đá ở đây. 2