Việt
chảy băng qua
chảy xuyên qua
tràn ngập
Đức
durchstromen
das Wasser durchströmt die Ebene
nước tràn ngập vùng đồng bằng. 1
durchstromen /(sw. V.; hat)/
chảy băng qua; chảy xuyên qua; tràn ngập (durch fließen);
nước tràn ngập vùng đồng bằng. 1 : das Wasser durchströmt die Ebene