umströmen /vt/
chảy qua (về sông),
durchfluten /vt/
chảy qua; bao bọc (về sông, biển).
durchstromen /vi (s)/
chảy, chảy qua, chạy, đi qua.
verfließen /vi (/
1. chảy qua, trôi qua; 2. nhòe ra, loang ra (về mầu); ineinander verfließen pha trộn.
Durchfluß /m -sses, -flüsse/
1. [sự] chảy qua, trôi qua; 2. sông nhánh, ngòi; 3. lưu lượng.
durchfließen /vt/
chảy qua, tưđi, rưói, đưa nưóc vào ruộng, dẫn thủy nhập điền.
durchschlagen /I vt/
1. chọc thủng, dâm thủng, đục thủng, đột lỗ; 2. cho qua, chà, xát, mài (qua rây); lọc qua; II vi 1. cho qua, luồn qua, thấm qua, xâm nhập, xuyên qua, chảy qua, chảy; 2. tác động, tác dụng, ảnh hưỏng; 3. có tác động (tác dụng, ảnh hưỏng, công hiệu, hiệu qủa, hiệu nghiêm);
durchlaufen 1 /vi (/
1. chạy qua, chạy, chạy vạy, chạy ngược chạy xuôi, chạy long tóc gáy; 2. chảy qua; II vt giẫm mòn, đi mòn, đi vẹt; die Strümpfe durchlaufen 1 làm rách tất dài; sich (D) die Füße durchlaufen 1 cọ sầy chân.