TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

durchfluten

chảy qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chảy tràn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm tràn ngập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm ngập lụt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

durchfluten

durchfluten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Wasser ist durch den Riss durchgeflutet

nước chảy qua chỗ nứt. 2

Sonne durchflutet den Raum

ánh mặt trời tràn ngập căn phòng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durchfluten /(sw. V.; hat) (geh.)/

chảy qua [durch + Akk : cái gì];

das Wasser ist durch den Riss durchgeflutet : nước chảy qua chỗ nứt. 2

durchfluten /(sw. V.; hat) (geh.)/

chảy tràn; làm tràn ngập; làm ngập lụt;

Sonne durchflutet den Raum : ánh mặt trời tràn ngập căn phòng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

durchfluten /vt/

chảy qua; bao bọc (về sông, biển).