durchfluten /(sw. V.; hat) (geh.)/
chảy qua [durch + Akk : cái gì];
das Wasser ist durch den Riss durchgeflutet : nước chảy qua chỗ nứt. 2
durchfluten /(sw. V.; hat) (geh.)/
chảy tràn;
làm tràn ngập;
làm ngập lụt;
Sonne durchflutet den Raum : ánh mặt trời tràn ngập căn phòng.