Việt
dột
thấm ướt qua
chảy qua
CÁI dột
cơ càu đầy
máy bơm phun
sự đúc tiền
tiền đúc
tiền dập
dập nổi
Anh
knockout
coin
Đức
wasserdurchlässig
durchsickern
durchfließer
abtropfen
triefen
mit kleinen Stichen nähen
durchregnen
in der Küche regnet es durch
nhà bếp bị dột nhiều.
sự đúc tiền; tiền đúc, tiền dập; cái dột; dập nổi
cơ càu đầy (ra); máy bơm phun; CÁI dột
durchregnen /(sw. V.; hat; unpers.)/
(nước mưa) thấm ướt qua; chảy qua; dột;
nhà bếp bị dột nhiều. : in der Küche regnet es durch
- t. (Mái nhà) có chỗ hở khiến nước mưa có thể nhỏ xuống. Mái tranh bị dột. Mía sâu có đốt, nhà dột có nơi (tng.).
wasserdurchlässig (a); durchsickern vi, durchfließer vi, abtropfen vi, triefen vi
mit kleinen Stichen nähen; (kỹ) durchschlagen; cái dột Durchschlager m; cái dột Nagelhautschieber m; sự dột Nöhen n