Việt
thấm ướt qua
chảy qua
dột
Đức
durchregnen
in der Küche regnet es durch
nhà bếp bị dột nhiều.
durchregnen /(sw. V.; hat; unpers.)/
(nước mưa) thấm ướt qua; chảy qua; dột;
nhà bếp bị dột nhiều. : in der Küche regnet es durch