Việt
quấ đông
tràn ngập
Đức
ubervolkern
viele Touristen Übervölkern die Insel im Sommer
vào mùa hè du khách tràn ngập hòn đảo.
ubervolkern /[-’fcelkarn] (sw. V.; hat)/
quấ đông; tràn ngập (người);
viele Touristen Übervölkern die Insel im Sommer : vào mùa hè du khách tràn ngập hòn đảo.